Có 6 kết quả:
腹語 fù yǔ ㄈㄨˋ ㄩˇ • 腹语 fù yǔ ㄈㄨˋ ㄩˇ • 賦予 fù yǔ ㄈㄨˋ ㄩˇ • 賦與 fù yǔ ㄈㄨˋ ㄩˇ • 赋与 fù yǔ ㄈㄨˋ ㄩˇ • 赋予 fù yǔ ㄈㄨˋ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ventriloquism
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ventriloquism
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to assign
(2) to entrust (a task)
(3) to give
(4) to bestow
(2) to entrust (a task)
(3) to give
(4) to bestow
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 賦予|赋予[fu4 yu3]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 賦予|赋予[fu4 yu3]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to assign
(2) to entrust (a task)
(3) to give
(4) to bestow
(2) to entrust (a task)
(3) to give
(4) to bestow